Có 1 kết quả:
中格 trúng cách
Từ điển trích dẫn
1. Hợp cách thức. ◇Tống sử 宋史: “Bất hợp cách bất đắc thí trình văn, trúng cách giả y văn sĩ lệ thí thất thư nghĩa nhất đạo” 不合格不得試程文, 中格者依文士例試七書義一道 (Tuyển cử chí tam 選舉志三).
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
Bình luận 0